0
Giỏ hàng
Đăng ký
Đăng nhập
HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU QUẢN LÝ NGUỒN GỐC, CHẤT LƯỢNG, AN TOÀN
THỰC PHẨM VÀ KẾT NỐI CUNG CẦU NÔNG SẢN THỰC PHẨM TỈNH NINH BÌNH
0
Giỏ hàng
Đăng ký
Đăng nhập
TRUY XUẤT
0
Tìm kiếm
GIỚI THIỆU
Giới thiệu chung
Truy xuất nguồn gốc là gì
Lợi ích Truy xuất nguồn gốc
THÔNG TIN HỮU ÍCH
Tin nổi bật
Tin trong nước & quốc tế
Tin chuyên ngành
Thông tin thị trường
HỒ SƠ ĐĂNG KÝ
VĂN BẢN
Quy định về Truy xuất nguồn gốc
Văn bản pháp luật
Tiêu chuẩn về Truy xuất nguồn gốc
VIDEOS
HỎI-ĐÁP
LIÊN HỆ
UBND TỈNH NINH BÌNH
SỞ BAN NGÀNH
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Sở Công thương
Sở Y Tế
Sở Khoa học và công nghệ
QUẬN/ HUYỆN
THÀNH PHỐ NINH BÌNH
28 SP
THÀNH PHỐ TAM ĐIỆP
52 SP
HUYỆN NHO QUAN
31 SP
HUYỆN GIA VIỄN
28 SP
HUYỆN HOA LƯ
29 SP
HUYỆN YÊN KHÁNH
78 SP
HUYỆN KIM SƠN
96 SP
HUYỆN YÊN MÔ
49 SP
TỔ CHỨC NGHỀ NGHIỆP
TXNG SẢN PHẨM OCOP
Kết nối cung cầu
TRUY XUẤT NGUỒN GỐC
Mã truy xuất nguồn gốc
Mã SP & Số lô SX
TRUY XUẤT
TRUY XUẤT
TRANG CHỦ
SẢN PHẨM TRUY XUẤT
KẾT NỐI CUNG CẦU
TÀI LIỆU VĂN BẢN
TIN TỨC HỮU ÍCH
LIÊN HỆ
HỎI - ĐÁP
Trang chủ
/
UBND Tỉnh Ninh Bình
/ Huyện Yên Mô
HỒ SƠ CƠ SỞ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
Số cơ sở tìm thấy:
20
Số sản phẩm:
49
Cơ sở Tống Viết Vinh
Lĩnh vực kinh doanh chính:
01181: Trồng rau các loại
Ngày duyệt hồ sơ:
15/09/2022
Đã phê duyệt
Số sản phẩm: 16
Đinh Văn Trường
Lĩnh vực kinh doanh chính:
10309: Chế biến và bảo quản rau quả khác
Ngày duyệt hồ sơ:
09/07/2024
Đã phê duyệt
Số sản phẩm: 7
HTX NSAT Văn Quyên
Lĩnh vực kinh doanh chính:
0121: Trồng cây ăn quả
Ngày duyệt hồ sơ:
26/07/2022
Đã phê duyệt
Số sản phẩm: 6
Htx sản xuất, tiêu thụ cây, con đặc sản an toàn Yên Hoà
Lĩnh vực kinh doanh chính:
013: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Ngày duyệt hồ sơ:
12/08/2022
Đã phê duyệt
Số sản phẩm: 3
Công ty TNHH Điền Hưng Thịnh
Lĩnh vực kinh doanh chính:
10109: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
Ngày duyệt hồ sơ:
08/12/2023
Đã phê duyệt
Số sản phẩm: 2
HTX nông nghiệp Nam Thành
Lĩnh vực kinh doanh chính:
0111 - 01110: Trồng lúa
Ngày duyệt hồ sơ:
19/06/2024
Đã phê duyệt
Số sản phẩm: 1
Công TY CP sản xuất thực phẩm Tràng An
Lĩnh vực kinh doanh chính:
1075: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Ngày duyệt hồ sơ:
26/07/2022
Đã phê duyệt
Số sản phẩm: 1
HTX nông nghiệp Đại Đồng
Lĩnh vực kinh doanh chính:
0111 - 01110: Trồng lúa
Ngày duyệt hồ sơ:
12/07/2024
Đã phê duyệt
Số sản phẩm: 1
Đinh Thị Hiên
Lĩnh vực kinh doanh chính:
1062 - 10620: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Ngày duyệt hồ sơ:
18/07/2024
Đã phê duyệt
Số sản phẩm: 1
HTX nông nghiệp Khánh Dương
Lĩnh vực kinh doanh chính:
0111 - 01110: Trồng lúa
Ngày duyệt hồ sơ:
15/07/2024
Đã phê duyệt
Số sản phẩm: 1
1
2
>
>>
LỌC THÔNG TIN
-- Cấp bậc quản lý --
Cấp tỉnh/ thành phố
Cấp huyện
Cấp xã
-- Sở quản lý --
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Sở Công thương
Sở Y Tế
Sở Khoa học và công nghệ
-- Lĩnh vực kinh doanh --
A - NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
- 01: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
- - 011: Trồng cây hàng năm
- - - 0111 - 01110: Trồng lúa
- - - 0112 - 01120: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- - - 0113 - 01130: Trồng cây lấy củ có chất bột
- - - 0114 - 01140: Trồng cây mía
- - - 0115 - 01150: Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
- - - 0116- 01160: Trồng cây lấy sợi
- - - 0117 - 01170: Trồng cây có hạt chứa dầu
- - - 0118: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
- - - - 01181: Trồng rau các loại
- - - - 01182: Trồng đậu các loại
- - - - 01183: Trồng hoa hàng năm
- - - 0119: Trồng cây hàng năm khác
- - - - 01191: Trồng cây gia vị hàng năm
- - - - 01192: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
- - - - 01199: Trồng cây hàng năm khác còn lại
- - 012: Trồng cây lâu năm
- - - 0121: Trồng cây ăn quả
- - - - 01211: Trồng nho
- - - - 01212: Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- - - - 01213: Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
- - - - 01214: Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
- - - - 01215: Trồng nhãn, vải, chôm chôm
- - - - 01219: Trồng cây ăn quả khác
- - - 0122 - 01220: Trồng cây lấy quả chứa dầu
- - - 0123 - 01230: Trồng cây điều
- - - 0124 - 01240: Trồng cây hồ tiêu
- - - 0125 - 01250: Trồng cây cao su
- - - 0126 - 01260: Trồng cây cà phê
- - - 0127- 01270: Trồng cây chè
- - - 0128: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
- - - - 01281: Trồng cây gia vị lâu năm
- - - - 01282: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
- - - 0129: Trồng cây lâu năm khác
- - - - 01291: Trồng cây cảnh lâu năm
- - - - 01299: Trồng cây lâu năm khác còn lại
- - 013: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- - - 0131- 01310: Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
- - - 0132- 01320: Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
- - 014: Chăn nuôi
- - - 0141: Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
- - - - 01411: Sản xuất giống trâu, bò
- - - - 01412: Chăn nuôi trâu, bò
- - - 0142: Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
- - - - 01421: Sản xuất giống ngựa, lừa
- - - - 01422: Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- - - 0144: Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
- - - - 01441: Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
- - - - 01442: Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
- - - 0145: Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
- - - - 01451: Sản xuất giống lợn
- - - - 01452: Chăn nuôi lợn
- - - 0146: Chăn nuôi gia cầm
- - - - 01461: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
- - - - 01462: Chăn nuôi gà
- - - - 01463: Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
- - - - 01469: Chăn nuôi gia cầm khác
- - - 0149 - 01490: Chăn nuôi khác
- - 015 - 0150 - 01500: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- - 016: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
- - - 0161 - 01610: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- - - 0162 - 01620: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- - - 0163 - 01630: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- - - 0164 - 01640: Xử lý hạt giống để nhân giống
- - 017 - 0170 - 01700: Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
- 02: LÂM NGHIỆP VÀ HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ CÓ LIÊN QUAN
- - 021 - 0210: Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
- - - 02101: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
- - - 02102: Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
- - - 02103: Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
- - - 02104: Ươm giống cây lâm nghiệp
- - 022-0220-02200: Khai thác gỗ
- - 023: Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
- - - 0231- 02310: Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- - - 0232- 02320: Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
- - 024 - 0240 - 02400: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- 03: KHAI THÁC, NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
- - 031: Khai thác thủy sản
- - - 0311 - 03110: Khai thác thủy sản biển
- - - 0312-03120: Khai thác thủy sản nội địa
- - 032: Nuôi trồng thủy sản
- - - 0321: Nuôi trồng thủy sản biển
- - - - 03211: Nuôi cá
- - - - 03212: Nuôi tôm
- - - - 03213: Nuôi thủy sản khác
- - - - 03214: Sản xuất giống thủy sản biển
- - - 0322: Nuôi trồng thủy sản nội địa
- - - - 03221: Nuôi cá
- - - - 03222: Nuôi tôm
- - - - 03223: Nuôi thủy sản khác
- - - - 03224: Sản xuất giống thủy sản nội địa
B: KHAI KHOÁNG
C: CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
- 10: SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
- - 101 - 1010: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- - - 10101: Giết mổ gia súc, gia cầm
- - - 10102: Chế biến và bảo quản thịt
- - - 10109: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
- - 102 - 1020: Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
- - - 10201: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh:
- - - 10202: Chế biến và bảo quản thủy sản khô:
- - - 10203: Chế biến và bảo quản nước mắm:
- - - 10209: Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
- - 103 - 1030: Chế biến và bảo quản rau quả
- - - 10301: Sản xuất nước ép từ rau quả
- - - 10309: Chế biến và bảo quản rau quả khác
- - 104 - 1040: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- - - 10401: Sản xuất dầu, mỡ động vật
- - - 10402: Sản xuất dầu, bơ thực vật:
- - 105 - 1050 -10500: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- - 106: Xay xát và sản xuất bột
- - - 1061: Xay xát và sản xuất bột thô
- - - - 10611: Xay xát
- - - - 10612: Sản xuất bột thô
- - - 1062 - 10620: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- - 107: Sản xuất thực phẩm khác
- - - 1071 - 10710: Sản xuất các loại bánh từ bột
- - - 1072 - 10720: Sản xuất đường
- - - 1073 - 10730: Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
- - - 1074 - 10740: Sản xuất mì ống, mì sợi và sản phẩm tương tự
- - - 1075: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- - - - 10751: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
- - - - 10752: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
- - - - 10759: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
- - - 1076- 10760: Sản xuất chè:
- - - 1077- 10770: Sản xuất cà phê:
- - - 1079 - 10790: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- - 108 - 1080 -10800: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
- 11: SẢN XUẤT ĐỒ UỐNG
- - 110: Sản xuất đồ uống
- - - 1101 - 11010: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- - - 1102 -11020: Sản xuất rượu vang
- - - 1103 - 11030: Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- - - 1104: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- - - - 11041: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
- - - - 11042: Sản xuất đồ uống không cồn
- 12: SẢN XUẤT SẢN PHẨM THUỐC LÁ
- - 120 - 1200: Sản xuất sản phẩm thuốc lá
- - - 12001: Sản xuất thuốc lá
- - - 12009: Sản xuất thuốc hút khác
- 13: DỆT
- - 131: Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
- - - 1311 - 13110: Sản xuất sợi
- - - 1312 - 13120: Sản xuất vải dệt thoi
- - - 1313 - 13130: Hoàn thiện sản phẩm dệt
- - 139: Sản xuất hàng dệt khác
- - - 1391 - 13910: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- - - 1392 - 13920: Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
- - - 1393 - 13930: Sản xuất thảm, chăn, đệm
- - - 1394 - 13940: Sản xuất các loại dây bện và lưới
- - - 1399 -13990: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- 14: SẢN XUẤT TRANG PHỤC
- - 141 - 1410 -14100: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- - 142 - 1420 -14200: Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- - 143 - 1430 - 14300: Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- 15: SẢN XUẤT DA VÀ CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- - 151: Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
- - - 1511 -15110: Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
- - - 1512 - 15120: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự; sản xuất yên đệm
- - 152 - 1520 -15200: Sản xuất giày, dép
- 16: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
- - 161 - 1610: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- - - 16101: Cưa, xẻ và bào gỗ
- - - 16102: Bảo quản gỗ
- - 162: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
- - - 1621 -16210: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- - - 1622 - 16220: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- - - 1623 -16230: Sản xuất bao bì bằng gỗ
- - - 1629: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- - - - 16291: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- - - - 16292: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
- 17: SẢN XUẤT GIẤY VÀ SẢN PHẨM TỪ GIẤY
- - 170: Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
- - - 1701-17010: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- - - 1702: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- - - - 17021: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
- - - - 17022: Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
- - - 1709 - 17090: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- 19: SẢN XUẤT THAN CỐC; SẢN PHẨM DẦU MỎ TINH CHẾ
- 20: SẢN XUẤT HÓA CHẤT VÀ SẢN PHẨM HÓA CHẤT
- - 201: Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- - - 2011: Sản xuất hoá chất cơ bản
- - - - 20111: Sản xuất khí công nghiệp
- - - - 20112: Sản xuất chất nhuộm và chất màu
- - - - 20113: Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
- - - - 20114: Sản xuất hóa chất hữu cơ cơ bản khác
- - - - 20119: Sản xuất hóa chất cơ bản khác
- - - 2012 - 20120: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- - - 2013: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- - - - 20131: Sản xuất plastic nguyên sinh
- - - - 20132: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- - 202: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
- - - 2021 - 20210: Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- - - 2022: Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- - - - 20221: Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
- - - - 20222: Sản xuất mực in
- - - 2023: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- - - - 20231: Sản xuất mỹ phẩm
- - - - 20232: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- - - 2029 - 20290: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- - 203 - 2030 - 20300: Sản xuất sợi nhân tạo
- 21: SẢN XUẤT THUỐC, HÓA DƯỢC VÀ DƯỢC LIỆU
- - 210 - 2100: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- - - 21001: Sản xuất thuốc các loại
- - - 21002: Sản xuất hoá dược và dược liệu
- 22: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ CAO SU VÀ PLASTIC
- - 221: Sản xuất sản phẩm từ cao su
- - - 2211 - 22110: Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- - - 2219 - 22190: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
- - 222 - 2220: Sản xuất sản phẩm từ plastic
- - - 22201: Sản xuất bao bì từ plastic
- - - 22209: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- 23: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ KHOÁNG PHI KIM LOẠI KHÁC
- 24: SẢN XUẤT KIM LOẠI
- 25: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ KIM LOẠI ĐÚC SẴN (TRỪ MÁY MÓC, THIẾT BỊ)
- 26: SẢN XUẤT SẢN PHẨM ĐIỆN TỬ, MÁY VI TÍNH VÀ SẢN PHẨM QUANG HỌC
- 27: SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN
- 28: SẢN XUẤT MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHƯA ĐƯỢC PHÂN VÀO ĐÂU
- 29: SẢN XUẤT Ô TÔ VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
- 30: SẢN XUẤT PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI KHÁC
- 31: SẢN XUẤT GIƯỜNG, TỦ, BÀN, GHẾ
- 32: CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO KHÁC
- 33: SỬA CHỮA, BẢO DƯỠNG VÀ LẮP ĐẶT MÁY MÓC VÀ THIẾT BỊ
D: SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
E: CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
G: BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
- 46: BÁN BUÔN (TRỪ Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC)
- - 461- 4610: Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
- - 462 - 4620: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- - - 46201: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- - - 46202: Bán buôn hoa và cây
- - - 46203: Bán buôn động vật sống
- - - 46204: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
- - - 46209: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- - 463: Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- - - 4631 - 46310: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
- - - 4632: Bán buôn thực phẩm
- - - - 46321: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- - - - 46323: Bán buôn rau, quả
- - - - 46324: Bán buôn cà phê
- - - - 46325: Bán buôn chè
- - - - 46326: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- - - - 46329: Bán buôn thực phẩm khác
- - - 4633: Bán buôn đồ uống
Ngành Y tế
Test
-- Quận/Huyện --
Huyện Gia Viễn
Huyện Hoa Lư
Huyện Kim Sơn
Huyện Nho Quan
Huyện Yên Khánh
Huyện Yên Mô
Thành phố Ninh Bình
Thành phố Tam Điệp
-- Trạng thái --
Đã cấp mã sản phẩm
Chưa cấp mã sản phẩm